盤領
まるえり ばんりょう「BÀN LĨNH」
☆ Danh từ
Round collar (of traditional Japanese clothing)

盤領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盤領
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật