Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盧奕
奕 えき
lớn
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
奕世 えきせい
nhiều thế hệ; nhiều đời
奕々 えきえき
vĩ đại; huy hoàng; rực rỡ
博奕宿 ばくちやど ばくえきやど
hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
盧溝橋 ろこうきょう
cầu Lư Câu (là một cây cầu vòm được xây bằng đá granite vào cuối thế kỷ 12, bắc qua sông Vĩnh Định, thuộc địa phận quận Phong Đài, thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc)
賓頭盧 びんずる
Pindola Bharadvaja (một trong bốn vị La Hán được Đức Phật yêu cầu ở lại thế gian để hoằng dương pháp luật Phật giáo)