目が霞む
めがかすむ「MỤC HÀ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Mắt nhoà đi, mắt mờ

Bảng chia động từ của 目が霞む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目が霞む/めがかすむむ |
Quá khứ (た) | 目が霞んだ |
Phủ định (未然) | 目が霞まない |
Lịch sự (丁寧) | 目が霞みます |
te (て) | 目が霞んで |
Khả năng (可能) | 目が霞める |
Thụ động (受身) | 目が霞まれる |
Sai khiến (使役) | 目が霞ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目が霞む |
Điều kiện (条件) | 目が霞めば |
Mệnh lệnh (命令) | 目が霞め |
Ý chí (意向) | 目が霞もう |
Cấm chỉ(禁止) | 目が霞むな |