Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を丸くする
めをまるくする
nhìn chằm chằm vào ngạc nhiên, ngạc nhiên
目を細くする めをほそくする
vui, hạnh phúc
丸くする まるくする
vo
マス目 マス目
chỗ trống
目をこする めをこする
dụi mắt.
目眩をする めまいをする
váng đầu.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目をかすめる めをかすめる
giữ bí mật
目まいをする めまいをする
xây xẩm.
Đăng nhập để xem giải thích