目処
めど もくと「MỤC XỨ」
☆ Danh từ
Mục tiêu; mục đích
Quan điểm.

Từ đồng nghĩa của 目処
noun
目処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目処
目処がつく めどがつく
có triển vọng
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn