Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目地/サッシュ刷毛 めじ/サッシュはけ
Đường khe/chổi quét khung cửa sổ
刷毛目 はけめ
quét đánh dấu
刷毛 はけ
bàn chải.
マス目 マス目
chỗ trống
刷毛(ハケ) はけ(ハケ)
cọ quét
サッシュ刷毛 サッシュはけ
cọ quét khung cửa
刷毛先 はけさき
đầu chổi lông.
刷毛箒 はけほうき はけぼうき
whisk broom