Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要素 ようそ
yếu tố.
要目 ようもく
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
マス目 マス目
chỗ trống
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
現要素 げんようそ
phần tử hiện tại
親要素 おやようそ
phần tử chứa
廃要素 はいようそ
không còn dùng nữa, cũ đi, teo dần đi