Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲目的 もうもくてき
làm mù (hiến dâng)
盲目 もうもく
mù mắt
マス目 マス目
chỗ trống
盲目の もうもくの
đui mù.
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng