相互接続
そうごせつぞく「TƯƠNG HỖ TIẾP TỤC」
☆ Danh từ
Sự tương kết

相互接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互接続
相互接続性 そうごせつぞくせい
tính kết nối lẫn nhau
相互接続点 そーごせつぞくてん
điểm giao tiếp (vận chuyển)
相互接続地点 そうごせつぞくちてん
điểm kết nối chéo
相互接続性試験 そうごせつぞくせいじけん
kỳ thi kiểm tra khả năng tương tác
基本相互接続試験 きほんそうごせつぞくしけん
kiểm tra liên kết cơ bản
高度通信システム相互接続 こうどつうしんシステムそうごせつぞく
sự hài hòa của các hệ thống viễn thông tiên tiến
開放型システム間相互接続 かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
liên kết các hệ thống mở (osi)
開放型システム間相互接続環境 かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう
môi trường kết nối hệ thống mở