Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa
博学 はくがく
bác học
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc