Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相博
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
博識 はくしき
kiến thức rộng lớn
博労 ばくろう
thú nuôi hoặc thương gia ngựa; tốt xét đoán (của) ngựa hoặc thú nuôi