Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相原求一朗
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原発相 げんぱつしょう
Minister for the Restoration from and Prevention of Nuclear Accidents
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)