相合作用
そうごうさよう「TƯƠNG HỢP TÁC DỤNG」
Tác động lẫn nhau
相合作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相合作用
薬物相合作用 やくぶつそうごうさよう
tương tác thuốc
相乗作用 そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
相互作用説 そうごさようせつ
thuyết tương tác (là một quan điểm lý thuyết coi hành vi xã hội là sản phẩm tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
バリオン間相互作用 バリオンかんそうごさよう
tương tác baryon-baryon
重力相互作用 じゅうりょくそうごさよう
tương tác hấp dẫn