Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相図
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相関図 そうかんず
biểu đồ tương quan
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
自己相似図形 じこそうじずけい
hình tương tự
相互理解を図る そうごりかいをはかる
phấn đấu cho lẫn nhau hiểu
相似(図形・行列の) そうじ(ずけい・ぎょうれつの)
similar