相成る
あいなる「TƯƠNG THÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên

Bảng chia động từ của 相成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相成る/あいなるる |
Quá khứ (た) | 相成った |
Phủ định (未然) | 相成らない |
Lịch sự (丁寧) | 相成ります |
te (て) | 相成って |
Khả năng (可能) | 相成れる |
Thụ động (受身) | 相成られる |
Sai khiến (使役) | 相成らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相成られる |
Điều kiện (条件) | 相成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相成れ |
Ý chí (意向) | 相成ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相成るな |
相成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相成る
相成る可くは あいなるべくは
if it is possible
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
相対編成 そうたいへんせい
tổ chức tương đối
液相成長 えきそうせいちょう
liquid (phase) deposition, liquid (phase) epitaxy
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
気相エピタキシャル成長 きそうエピタキシャルせいちょう
vapor-phase epitaxial growth, vapor-phase epitaxy, VPE