Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相撲字
すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相撲文字 すもうもじ
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
相撲人 すまいびと
đô vật
相撲ファン すもうファン
新相撲 しんすもう
sumo kiểu mới
モンゴル相撲 モンゴルずもう
đấu vật Mông Cổ
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia
「TƯƠNG PHÁC TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích