Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相武国造
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
国防相 こくぼうしょう
bộ trưởng quốc phòng
相手国 あいてこく
quốc gia đối tác
国交相 こっこうしょう
Minister of Land, Infrastructure and Transportation