Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相沢忠洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
沢 さわ
đầm nước