Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相澤瑠香
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
吠瑠璃 べいるり
beryl