Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
肩 かた
vai; bờ vai
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai
肩峰 けんぽう
Vai
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc
両肩 りょうかた りょうけん
cả 2 vai