Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬御風
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
御相 おあい
diện mạo; tướng mạo
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
御面相 ごめんそう
khuôn mặt kinh khủng
馬耳東風 ばじとうふう
nói ra thái độ trung lập; nói chuyện với tường; cầu khẩn tới điếc những cái tai
人相風体 にんそうふうてい にんそうふうたい
tướng mạo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).