Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược
省略 しょうりゃく
giản lược
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
演算記号省略 えんざんきごうしょうりゃく
bỏ liên từ
略号 りゃくごう
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt