Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看視 かんし みし
canh phòng; giám sát
看病人 かんびょうにん かんびょうじん
hộ lý
看護人 かんごにん かんごじん
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế