看護する
かんごする「KHÁN HỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hộ lí; chăm sóc; trông
病人
を
看護
する
Chăm sóc bệnh nhân
徹夜
で(
人
)を
看護
する
Trông ai suốt đêm
寝食
を
忘
れて
看護
する
Chăm sóc ai đó quên ăn quên ngủ

Bảng chia động từ của 看護する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 看護する/かんごするする |
Quá khứ (た) | 看護した |
Phủ định (未然) | 看護しない |
Lịch sự (丁寧) | 看護します |
te (て) | 看護して |
Khả năng (可能) | 看護できる |
Thụ động (受身) | 看護される |
Sai khiến (使役) | 看護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 看護すられる |
Điều kiện (条件) | 看護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 看護しろ |
Ý chí (意向) | 看護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 看護するな |
看護する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護する
病人を看護する びょうにんをかんごする
trông người bệnh.
患者を看護する かんじゃをかんごする
trông người bệnh.
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện