Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眞鍋禮三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
鍋 なべ
chõ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鴨鍋 かもなべ
Lẩu vịt