真ん円い
まんまるい しんんまるい「CHÂN VIÊN」
☆ Adj-i
Tròn vo

Từ đồng nghĩa của 真ん円い
adjective
真ん円い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真ん円い
真ん円 しんんえん
làm hoàn hảo vòng tròn
真円 しんえん
vòng tròn
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真円度 しんえんど
độ tròn (dung sai giữa đường tròn thực tế và đường tròn tiêu chuẩn)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
目を真ん円にする めをまんまるにする めをしんんえんにする
để (thì) rất ngạc nhiên
真ん丸い まんまるい
tròn vo (tròn như kẻ bằng kom-pa)