Các từ liên quan tới 真・女神転生 デビルチルドレン 光の書・闇の書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
真の闇 しんのやみ
hắc ín - bóng tối
闇の女 やみのおんな
gái mại dâm
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書生 しょせい
thư sinh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).