Các từ liên quan tới 真・女神転生 デビルチルドレン 黒の書・赤の書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書生 しょせい
thư sinh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
書生論 しょせいろん
lý lẽ không thực tế, lý luận suông