Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真主獣大目
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
真獣類 しんじゅうるい
lớp phụ thú có nhau
獣弓目 じゅうきゅうもく
Therapsida (order of advanced synapsids)
マス目 マス目
chỗ trống
真獣下綱 しんじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アフリカ獣上目 アフリカじゅうじょうもく
nhánh động vật có vú Afrotheria