Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
真獣類 しんじゅうるい
eutherians
マス目 マス目
chỗ trống
獣弓目 じゅうきゅうもく
Therapsida (order of advanced synapsids)
真獣下綱 しんじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá