真偽表
しんぎひょう「CHÂN NGỤY BIỂU」
Bảng giá trị thực
真偽表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真偽表
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
bảng chân trị
真偽不明 しんぎふめい
thật giả lẫn lộn
真偽の程 しんぎのほど
liệu nó (thì) thật hay không
虚偽表示 きょぎひょうじ
(pháp luật) khai không đúng sự thật
真偽のほど しんぎのほど
tính xác thực, mức độ thật giả
真理値表 しんりちひょう
bảng chân trị