真核生物翻訳開始因子4A
しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォーエー
Yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4a (eif4a)
真核生物翻訳開始因子4A được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真核生物翻訳開始因子4A
真核生物翻訳開始因子 しんかくせいぶつほんやくかいしいんし
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực (eukaryotic initiation factor - eifs)
真核生物翻訳開始因子1 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしワン
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 1 (eif1)
真核生物翻訳開始因子4E しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォーイー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4e (eif4e)
真核生物翻訳開始因子2 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしツー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 2 (eif2)
真核生物翻訳開始因子4G しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォージー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4g (eif4g)
真核生物翻訳開始因子5 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしファイブ
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 5 (eif5)
真核生物翻訳開始因子3 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしスリー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 3 (eif3)
真核生物翻訳開始因子4F しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォーエフ
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4f (eif4f)