Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真菌性肉芽腫症
ウェゲナー肉芽腫症 ウェゲナーにくげしゅしょう ウェゲナーにくがしゅしょう
bệnh u hạt Wegener
肉芽腫 にくがしゅ にくげしゅ
granuloma
肉芽腫症-リンパ腫様 にくがしゅしょー-リンパしゅさま
bệnh u hạt lympho
リンパ肉芽腫-性病性 リンパにくがしゅ-せいびょうせい
bệnh hột xoài
化膿性肉芽腫 かのうせいにくがしゅ かのうせいにくげしゅ
pyogenic granuloma
リンパ肉芽腫 リンパにくがしゅ
lymphogranuloma
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
肉芽腫-好酸球性 にくがしゅ-こうさんきゅうせい
u hạt bạch cầu ái toan