真部分集合
しんぶぶんしゅうごう まぶぶんしゅうごう
Tập hợp con thực sự
Tập con thực
Tập con riêng
☆ Danh từ
Tập con thích hợp

真部分集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真部分集合
部分集合 ぶぶんしゅうごう
tập hợp con
宣言部分集合 せんげんぶぶんしゅうごう
declaration subset
生成子部分集合 せいせいしぶぶんしゅうごう
tập sinh từng phần
連結型宣言部分集合 れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう
nhóm khai báo kiểu liên kết
文書型宣言部分集合 ぶんしょがたせんげんぶぶんしゅうごう
tập hợp con khai báo kiểu tài liệu
真の部分要素 しんのぶぶんようそ
phần tử con phù hợp
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
写真集 しゃしんしゅう
tập ảnh.