Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鍋博
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
鍋 なべ
chõ
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鴨鍋 かもなべ
Lẩu vịt
煎鍋 いりなべ いなべ
nướng cái chảo