Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真風涼帆
真帆 まほ
đầy đủ đi thuyền buồm
涼風 りょうふう すずかぜ
gió mát.
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
真風 まじ
Gió từ phía Nam hoặc Tây Nam; gió mát
順風満帆 じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぽ じゅん ぷうまんぱん
thuyền căng buồm tiến về trước; sự thuận buồm xuôi gió, mọi việc tiến triễn tốt đẹp
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm