Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鰺
鰺 あじ
cá sòng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
縞鰺 しまあじ
cá háo sọc
鰺刺 あじさし アジサシ あじとげ
bộ ba, bộ ba số đều trúng, ternate
小鰺刺 こあじさし コアジサシ
little tern (the official bird of Chiba), sterna albifrons
極鰺刺 きょくあじさし キョクアジサシ ごくあじとげ
nhạn biển bắc cực
糸引鰺 いとひきあじ イトヒキアジ
cá sạo chỉ; cá bạc má đuôi chỉ (Alectis ciliaris)
背黒鰺刺 せぐろあじさし せくろあじとげ
nhạn biển phủ bồ hóng