Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼瞼形成術
がんけんけいせいじゅつ
sửa chữa mí mắt (blepharoplasty)
眼瞼 がんけん
mi mắt, treo đầu đắng
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
眼瞼疾患 がんけんしっかん
các bệnh về mí mắt
Đăng nhập để xem giải thích