Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼窩腫瘍
がんかしゅよう
u ổ mắt
眼腫瘍 めしゅよう
khối u mắt
眼瞼腫瘍 がんけんしゅよう
u mí mắt
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
腫瘍 しゅよう
khối u
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
「NHÃN OA THŨNG DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích