Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着うたフルプラス
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
落ち着いた おちついた
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
着た切り雀 きたきりすずめ
không sở hữu cái gì trừ quần áo lâm vào đường cùng ai đó
たどり着く たどりつく
đến nơi