着呼側NS利用者
ちゃっこがわエンエスりようしゃ
☆ Danh từ
Called ns user

着呼側NS利用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着呼側NS利用者
発呼側NS利用者 はっこがわエンエスりようしゃ
calling ns user
着呼側TS利用者 ちゃっこがわティーエスりようしゃ
called ts user
着呼側SS利用者 ちゃっこがわエスエスりようしゃ
called ss user
発呼側SS利用者 はっこがわエスエスりようしゃ
calling ss user
発呼側TS利用者 はっこがわティーエスりようしゃ
calling ts user
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
肌着 利用者用 はだぎ りようしゃよう はだぎ りようしゃよう
Quần áo lót dành cho người sử dụng.
着呼側Nアドレス ちゃっこがわエンアドレス
called-(n)-address