Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞳孔緊張症
どーこーきんちょーしょー
giãn đồng tử
瞳孔拡張 どうこうかくちょう
sự làm giãn nở học sinh
瞳孔 どうこう
tròng đen.
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
白色瞳孔 はくしょくどうこう
đồng tử phản chiếu màu trắng
瞳孔障害 どーこーしょーがい
rối loạn con ngươi
瞳孔不同 どーこーふどー
đồng tử không đều
瞳孔散大 どうこうさんだい
Đăng nhập để xem giải thích