矍鑠
かくしゃく「QUẮC THƯỚC」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Quắc thước; khỏe mạnh; tráng kiện
彼
は80
歳
でなおかくしゃくとしている.
Ông ấy đã 80 tuổi rồi những vẫn còn rất khỏe mạnh .

矍鑠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矍鑠
矍鑠たる かくしゃくたる
tráng kiện và mạnh khoẻ (người già)