Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢代操
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交代操業 こうたいそうぎょう
việc làm việc bên trong chuyển
矢 や さ
mũi tên.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
操 みさお
danh dự
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow