Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢跡 やあと
vết tên bắn; dấu tên bắn
遺跡 いせき
di tích
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
跡 せき あと
tích
矢 や さ
mũi tên.
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)