Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一矢 いっし
một mũi tên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm
嘯く うそぶく
Khoe khoang, khoác lác, ba hoa, phóng đại lên
海嘯 かいしょう
lỗ khoan thủy triều
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.