短編
たんぺん「ĐOẢN BIÊN」
☆ Danh từ
Truyện ngắn
彼
は、
短編映画
をいくつか
監督
している。
Anh ta đã làm đạo diễn cho một số phim truyện ngắn
短編映画部門
では(
人
)が
最高賞
を
受賞
する
(Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất trong thể loại phim truyện ngắn. .

Từ đồng nghĩa của 短編
noun