Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トランクス
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới.
ブリーフ
quần đùi; quần lửng vừa sát người của nam giới; quần lót; xịp.
スイミングトランクス スイミング・トランクス
swimming trunks (male swimsuit)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )
焼け石 やけいし
đá bị nung nóng