Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライターの石
らいたーのいし
đá lửa.
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
たらしい ったらしい
(after a noun or the stem of an adjective) seeming very... (usu. with a negative connotation)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
あいぴー あいぴー
bộ giao thức tcp/ip
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
脳由来神経栄養因子 のーゆらいしんけーえーよーいんし
yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não
Đăng nhập để xem giải thích