Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイヌ語 アイヌご
tiếng Ainu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
アイヌ族 アイヌぞく
bộ tộc Ainu sống ở phía bắc Nhật Bản (bị đồng hóa từ thời Minh Trị)
アイヌ人 アイヌじん
người Ainu
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アイヌ
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)