Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石狩沼田幌新事件
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
事件 じけん
đương sự
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới