Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
地理学 ちりがく
Địa lý học
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
薬理学者 やくりがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
生理学者 せいりがくしゃ
nhà sinh lý học.
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
倫理学者 りんりがくしゃ
nhà đạo đức học